site stats

Allocation la gi

WebĐịnh nghĩa Contiguous Memory Allocation là gì? Contiguous Memory Allocation là Phân bổ bộ nhớ tiếp giáp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contiguous Memory Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10 WebMục đích của việc phân bổ vốn là tối đa hóa sản lượng mỗi đô la chi tiêu. Definition - What does Capital allocation mean. The process of dividing financial resources among several business functions and/or departments. The goal of capital allocation is to maximize output per dollar spent. Source: Capital allocation ...

Collocation là gì? Học Collocations hiệu quả và tài liệu collocation ...

WebĐịnh nghĩa Interperiod tax allocation là gì? Interperiod tax allocation là Phân bổ thuế interperiod. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interperiod tax allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý … Weballocation: 1 n the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan Synonyms: allotment , apportioning , apportionment , assignation , parceling , … grimmjow and orihime https://fairysparklecleaning.com

[MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Kế toán chi phí gián tiếp ...

WebNov 12, 2024 · Hiệu quả phân bổ (tiếng Anh: Allocational efficiency) là một trạng thái của thị trường hiệu quả, khi đó vốn được phân bổ theo cách đem lại lợi ích lớn nhất cho các … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Allocate WebThe number of possible allocations, given n existing facilities and in new facilities, is given by2: S(n, inl) 1()( lk(in -k). in! k=O- k When both n and in are large, S(n, mn) can be formidably large and hence the location-allocation problem becomes a difficult combinatorial optimization problem. fifth wheel release tool

"allocation" là gì? Nghĩa của từ allocation trong tiếng Việt. Từ điển ...

Category:Cost Allocation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Tags:Allocation la gi

Allocation la gi

Allocation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Tài chính: ủy quyền An đến chi phí hoặc nghĩa vụ lên phải chịu một khoản tiền nhất định, cho một mục đích cụ thể, và trong một khoảng thời gian cụ thể ... Weballocation noun uk / ˌæləˈkeɪʃ ə n / us [ U ] the act of deciding officially which person, company, area of business, etc. something should be given to, or what share of a total amount of something such as money or time should be given to someone to use in a … allocation definition: 1. the process of giving someone their part of a total amount of …

Allocation la gi

Did you know?

WebĐịnh nghĩa Over-Allocation là gì? Over-Allocation là Qua phân bổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Over-Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công … Weballocation /æ,lə'keiʃn/ danh từ sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) sự cấp cho sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần …

WebDanh từ. Sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) Sự cấp cho. Sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp. … WebNov 30, 2024 · Định nghĩa Phân bổ nguồn lực trong tiếng Anh là Resource allocation. Phân bổ nguồn lực là quá trình phân công và quản lí nguồn lực nhằm hỗ trợ các mục tiêu …

WebAllocation definition, the act of allocating; apportionment. See more. WebApr 18, 2024 · Token Allocation hay Phân bổ Token cho ta biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự …

Webuk / ˈræl.i / us / ˈræl.i / rally noun [C] (MEETING) C2 a public meeting of a large group of people, especially supporters of a particular opinion: 5,000 people held an anti-nuclear rally. an election / campaign rally Bớt các ví dụ The rally has been cancelled for the good of all concerned. It was heartening to see so many people at the rally.

WebSep 14, 2024 · Hiệu quả Pareto . Khái niệm. Hiệu quả Pareto trong tiếng Anh gọi là: Pareto efficiency.. Khi bàn luận về tính hiệu quả chung của nền kinh tế, kinh tế học hiện đại thường sử dụng khái niệm hiệu quả Pareto mà nhà kinh tế học người Italia Wilfredo Pareto đưa ra trong cuốn cẩm nang về kinh tế chính trị học được ... grimmjow bleach lebtWebOverhead allocation a. Định nghĩa Allocation là quá trình mà toàn bộ cost items sẽ được xác định và phân loại trực tiếp vào một cost unit hay cost center. b. Cụ thể c. Ví dụ minh … grimmjow backgroundWebNov 12, 2024 · Hiệu quả phân bổ, tiếng Anh gọi là allocational efficiency hay allocative efficiency. Hiệu quả phân bổ là một trạng thái của thị trường hiệu quả, khi đó vốn được phân bổ theo cách đem lại lợi ích lớn nhất cho các bên liên quan. Thị trường hiệu quả là một thị trường ... grimmjow and di roy and yylfordtWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Cost Allocation là gì? Cost Allocation là Sự Phân Bổ Chi Phí. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh … fifth wheel release armWebDec 12, 2024 · Phân bổ tài sản (tiếng Anh: Asset Allocation) là một chiến lược đầu tư nhằm cân bằng rủi ro và lợi nhuận bằng cách phân bổ các tài sản trong danh mục đầu tư theo mục tiêu, khả năng chấp nhận rủi ro và thời hạn đầu tư của một cá nhân. 30-11-2024 Phân bổ nguồn lực (Resource allocation) là gì? fifth wheel release valve n20928ckWebC1. to give something to someone as their share of a total amount, to use in a particular way: The government is allocating £10 million for health education. [ + two objects ] As … fifth wheel release valveWebAllocation là gì? Allocation là Cấp, Phân Bố, Phân Phối; Khoản Tiền Được Cấp, Được Phân Bổ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - … grimmjow bleach cosplay